Nên Đầu Tư Gì Khi Có Tiền Nhàn Rỗi? Lựa Chọn Hiệu Quả Nhất

Đầu tư tiền nhàn rỗi đã trở thành một chủ đề nóng trong những năm gần đây, đặc biệt là đối với những người trẻ khao khát gia tăng tài sản và đạt được tự do tài chính. Vậy làm thế nào để đầu tư tiền nhàn rỗi một cách sinh lời? Nên đầu tư gì khi có tiền nhàn rỗi? Đừng bỏ lỡ những bài viết sau.

Tiền nhàn rỗi là gì?

Quỹ nhàn rỗi là khoản tiền mà một người không cần dùng đến trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là số tiền còn lại sau khi đã trích lập tất cả các khoản chi tiêu hiện tại (bao gồm cả dự phòng khẩn cấp).

Thông thường, nhiều người sẽ dùng số tiền nhàn rỗi này để đầu tư, tìm kiếm thêm lợi nhuận, gia tăng tài sản và kiếm tiền để tạo ra nhiều tiền hơn.

Hãy tưởng tượng thay vì đầu tư số tiền nhàn rỗi, bạn giữ nguyên chúng. Liệu đó có phải là một ý tưởng hay không? Câu trả lời là không, bởi vì theo thời gian, số tiền này cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi lạm phát. Lạm phát tăng đồng nghĩa với việc số tiền nhàn rỗi của bạn sẽ mất giá. Do đó, đầu tư là một cách để bảo vệ số tiền nhàn rỗi của bạn khỏi rủi ro lạm phát.

Nên đầu tư gì khi có tiền nhàn rỗi?

Tiết kiệm ngân hàng

  • Đặc điểm: Gửi tiền vào ngân hàng với kỳ hạn cố định (3 tháng, 6 tháng, 1 năm) và nhận lãi suất cố định. Tính đến năm 2025, lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam dao động từ 4% đến 7% mỗi năm, tùy thuộc vào ngân hàng và kỳ hạn.
  • Ưu điểm:
    • Tiền gửi được bảo mật cao và được nhà nước bảo hiểm (lên đến 125 triệu đồng/tài khoản).
    • Tính thanh khoản tốt, dễ dàng rút tiền mặt khi cần thiết.
    • Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những người muốn đầu tư với rủi ro thấp.
  • Nhược điểm:
    • Lãi suất thấp và lạm phát khó kiểm soát (khoảng 3-4%/năm).
    • Về lâu dài, nó sẽ không tạo ra lợi nhuận cao.

Theo chuyên gia KJC chia sẻ: Hình thức này phù hợp với những người có nguồn vốn hạn hẹp (dưới 500 triệu đồng), coi trọng tài sản đảm bảo hoặc cần vốn gấp trong thời gian ngắn (từ 1 đến 2 năm). Ví dụ, nếu bạn gửi 100 triệu đồng với lãi suất 6%/năm, bạn sẽ nhận lại 6 triệu đồng sau một năm.

Đầu tư vào cổ phiếu

  • Tính năng: Mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc ETF trên các sàn giao dịch như HOSE và HNX. Tại Việt Nam, các công ty như Vingroup, FPT và Vietcombank là những lựa chọn phổ biến.
  • lợi thế:
    • Tiềm năng lợi nhuận cao (10-20% mỗi năm hoặc thậm chí cao hơn nếu thị trường thuận lợi).
    • Đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn (cổ phiếu, trái phiếu, quỹ).
    • Cổ phiếu này có tính thanh khoản tốt và có thể dễ dàng giao dịch thông qua các ứng dụng như SSI iBoard và VNDIRECT.
  • nhược điểm:
    • Rủi ro cao hơn do thị trường biến động, đặc biệt là đối với cổ phiếu.
    • Cần có kiến thức về phân tích tài chính và theo dõi thị trường.

Phù hợp với nhà đầu tư có vốn từ 50 triệu đồng trở lên, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và dành thời gian tìm hiểu. Ví dụ, đầu tư 100 triệu đồng vào cổ phiếu Vingroup có thể mang lại lợi nhuận 15-20%/năm nếu thị trường tăng.

Đầu tư bất động sản

  • Đặc điểm: Mua đất, nhà, căn hộ hoặc mặt bằng kinh doanh để cho thuê, hoặc chờ giá tăng. Tại Việt Nam, bất động sản tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội hay Đà Nẵng vẫn hấp dẫn.
  • Ưu điểm:
    • Tiềm năng lợi nhuận cao (7-12%/năm cho thuê, 20-30% khi giá tăng).
    • Tài sản hữu hình có thể sử dụng hoặc bán lại được.
    • Bảo vệ vốn khỏi tác động của lạm phát.
  • Nhược điểm:
    • Cần có vốn lớn (thường là 1 tỷ đồng trở lên).
    • Tính thanh khoản thấp và khó bán nhanh nếu bạn cần tiền gấp.
    • rủi ro pháp lý hoặc biến động thị trường.

Phù hợp với những người có nguồn vốn lớn (trên 1 tỷ đồng) muốn đầu tư dài hạn (5 đến 10 năm). Ví dụ, mua một căn hộ trị giá 2 tỷ đồng tại Quận 7, TP.HCM và cho thuê với giá 10 triệu đồng/tháng sẽ mang lại lợi suất 6%/năm.

Đầu tư vào vàng hoặc kim loại quý

  • Đặc điểm: Mua vàng miếng, trang sức vàng hoặc bạc để tích trữ hoặc chờ giá tăng. Tại Việt Nam, vàng SJC là một lựa chọn phổ biến.
  • Ưu điểm:
    • An toàn và ít biến động hơn cổ phiếu.
    • Rất thuận tiện khi mua bán tại các tiệm vàng hoặc ngân hàng.
    • Bảo vệ vốn khỏi lạm phát hoặc khủng hoảng kinh tế.
  • Nhược điểm:
    • Lợi nhuận thấp (khoảng 5-10% mỗi năm trong dài hạn).
    • Chi phí lưu trữ (két an toàn, phí lưu trữ).

Những người tìm hiểu chính sách bảo mật KJC chia sẻ: Phù hợp với nhà đầu tư có tài sản từ 100 triệu đồng trở lên, mong muốn đầu tư an toàn mà không kỳ vọng lợi nhuận cao. Ví dụ, nếu bạn mua một lượng vàng (3,75 triệu đồng) với giá 80 triệu đồng vào năm 2024, và giá vàng tăng 10%, bạn sẽ lãi 88 triệu đồng sau một năm.

Đầu tư vào quỹ mở hoặc ETF

  • Tính năng: Đầu tư vào các quỹ được quản lý bởi các công ty quản lý quỹ như Dragon Capital, VFM hoặc VN30 ETF. Nhà đầu tư đóng góp vốn vào quỹ, sau đó dùng vốn này để đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.
  • Ưu điểm:
    • Đa dạng hóa rủi ro của bạn thông qua danh mục đầu tư chuyên nghiệp.
    • Lợi nhuận tiềm năng là 8-15% mỗi năm.
    • Phù hợp với những người không có thời gian nghiên cứu thị trường.
  • Nhược điểm:
    • Phí quản lý quỹ (khoảng 1 đến 2% mỗi năm).
    • Lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu quả quản lý tiền.

Phù hợp với những người có vốn trên 10 triệu đồng và muốn đầu tư dài hạn nhưng không muốn tự quản lý tài sản của mình.

Đầu tư vào doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp mới

  • Tính năng: Sử dụng số tiền chưa sử dụng để mở doanh nghiệp (quán cà phê, cửa hàng) hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp mới, chẳng hạn như công nghệ hoặc thương mại điện tử.
  • Ưu điểm:
    • Tiềm năng lợi nhuận cao (lợi nhuận hàng năm 20-50% nếu thành công).
    • Chủ động theo dõi hiệu suất của công ty.
  • Nhược điểm:
    • Rủi ro rất cao, đặc biệt là đối với các công ty khởi nghiệp (70-80% thất bại trong vòng 3 năm đầu tiên).
    • Điều này đòi hỏi thời gian, kiến thức và kỹ năng quản lý.

Phù hợp với: Những người có tài sản trên 500 triệu đồng, đam mê kinh doanh và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao.

Làm thế nào để chọn đúng kênh đầu tư?

Các nhà nghiên cứu chia sẻ: Khi quyết định đầu tư vào đâu, hãy cân nhắc các yếu tố sau:

  • Mục tiêu quản lý tài chính: Đầu tư ngắn hạn (1-2 năm) phù hợp với tiết kiệm và vàng; đầu tư dài hạn (5-10 năm) phù hợp với bất động sản và cổ phiếu.
  • Khả năng chịu rủi ro: Những người không thích rủi ro nên chọn tiết kiệm và vàng; những người có khả năng chịu rủi ro cao có thể chọn cổ phiếu và doanh nghiệp.
  • Mức đầu tư: Mức đầu tư nhỏ (dưới 100 triệu đồng) phù hợp với quỹ tiết kiệm, quỹ mở; mức đầu tư lớn (trên 1 tỷ đồng) phù hợp với bất động sản.
  • Kiến thức so với Thời gian: Nếu bạn không có thời gian để nghiên cứu, hãy chọn quỹ tương hỗ hoặc tiết kiệm; nếu bạn có kiến thức, hãy chọn cổ phiếu hoặc công ty.

Chiến lược được đề xuất:

  • Đa dạng hóa: Phân bổ tiền của bạn vào nhiều kênh, ví dụ: 50% tiết kiệm, 30% cổ phiếu, 20% vàng.
  • Bắt đầu với số tiền nhỏ: Nếu bạn mới đầu tư, hãy bắt đầu với số tiền nhỏ (10-20 triệu đồng) để làm quen.
  • Học hỏi: Đọc sách tài chính như Người giàu nhất thành Babylon, tham gia các khóa học đầu tư hoặc theo dõi tin tức trên các trang web như Cafef hoặc Vietstock.

Những thông tin trên cung cấp thông tin về các kênh đầu tư phổ biến, an toàn và hiệu quả nhất hiện nay, giúp bạn biết nên đầu tư gì khi có tiền nhàn rỗi. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho hành trình đầu tư của bạn. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng lợi nhuận đầu tư luôn đi kèm với rủi ro. Vì vậy, để tối đa hóa lợi nhuận đầu tư, hãy kết hợp chiến lược các kênh đầu tư khác nhau dựa trên khả năng tài chính và kế hoạch tài chính của bạn.

Bài viết liên quan